ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HUYỆN NHÀ BÈ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
TRƯỜNG THCS PHƯỚC LỘC
DANH SÁCH
ID PHẦN MỀM ZOOM MEETING CLOUD
PHỤC VỤ CÔNG TÁC DẠY HỌC TRỰC TUYẾN
TT
|
Họ và tên
|
Môn dạy
|
Tài khoản
(ID)
|
Ghi chú
|
1
|
Nguyễn Thị Đầm
|
Công nghệ 7
|
688-036-6993
|
|
2
|
Nguyễn Văn Hạnh
|
Toán
|
311-450-9579
|
|
3
|
Nguyễn Thị Quyên
|
Ngữ văn
|
978-325-3086
|
|
4
|
Hồ Như Thủy
|
Ngữ văn
|
420-472-7466
|
|
5
|
Đổng Thị Kim Thúy
|
Ngữ văn
|
709-223-5505
|
|
6
|
Đoàn Văn Hớn
|
Lịch sử
|
325-173-5601
|
|
7
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Địa lí
|
992-195-9874
|
|
8
|
Trần Thị Như Hoa
|
Tiếng Anh
|
414 651 5235
|
|
9
|
Phan Hoàng Minh
|
Tiếng Anh
|
284-022-6700
|
|
10
|
Nguyễn Thị Hồng Trinh
|
GDCD
|
698-193-5027
|
|
11
|
Trần Trung Tuấn
|
Toán
|
428-763-5009
|
|
12
|
Hình Kim Dũng
|
Toán
|
986_693_6186
|
|
13
|
Võ Thị Thùy Trang
|
Toán
|
534-281-7436
|
|
14
|
Trần Đình Đắc
|
Vật lí
|
904-567-5009
|
|
15
|
Nguyễn Thái Hoàng
|
Hóa học
|
829-254-9948
|
nthoangpl
|
16
|
Đoàn Minh Duy
|
Sinh học
|
457-375-9308
|
|
17
|
Nguyễn Thị Thúy Ái
|
Tin học
|
322-423-8851
|
|
18
|
Lê Thị Châu Bình
|
Công nghệ 8, 9
|
812-518-2008
|
|
19
|
Nguyễn Chí Sĩ
|
Âm nhạc
|
909-200-7681
|
|
20
|
Trần Kim Thoa
|
Mĩ thuật
|
257-749-1565
|
|
21
|
Võ Chí Công
|
Thể dục
|
662-233-5613
|
|